000 00582nam a22002298a 4500
001 00110229
005 20191108134238.0
008 040524s1998 |||||| sd
020 _c2.000đ
_d6.000b
041 0 _avie
041 0 _a9904
080 _a294.2(075)
084 _aX375z7
_bTH305C
245 1 0 _aThiên chúa cha
260 _aHuế
_bNxb. Thuận Hoá
_c1998
300 _a129tr
_c14cm
490 _aChương trình giáo lý phổ thông
653 _achúa Giêsu
653 _aĐạo thiên chúa
653 _agiáo lí phổ thông
653 _asách giáo lí
930 _a105761
999 _c6128
_d6128