000 | 00585nam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00159487 | ||
005 | 20191108134239.0 | ||
008 | 040524s2002 b 000 0 od | ||
020 |
_c2500đ _d10000b |
||
041 | 0 | _atch | |
041 | 0 | _a0209 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a294.2(073) | ||
084 |
_aX37z7 _bĐ000ồ |
||
245 | 1 | 0 |
_aĐồng cỏ non 1 _b4 tuổi |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2002 |
||
300 |
_a71tr : hình vẽ _c21cm |
||
653 | _aGiáo lí phổ thông | ||
653 | _aĐạo Thiên chúa | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
930 | _a141673 | ||
999 |
_c6138 _d6138 |