000 | 00608akm a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134241.0 | ||
001 | 00253360 | ||
008 | 041208s2003 ||||||viesd | ||
020 |
_c2500đ _d2000b |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aX375z22 _bL302C |
||
245 | _aLịch công giáo 2004 | ||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2003 |
||
300 |
_a1 tờ _bảnh _c70x45cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThiên Chúa giáo |
|
653 | _aLịch 2004 | ||
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch tờ |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch công giáo |
|
901 | _a294.2(059) | ||
910 |
_bDangtam _hkhanhvan |
||
930 |
_aT6308 _b22/11/2004 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c6157 _d6157 |