000 | 01496nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c62 _d62 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027150904.0 | ||
008 | 090803s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aHUSTLIB _bvie _cDLCORP _dDLCORP _eaacr2 |
||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
050 | 1 | 4 |
_aTK5102.7 _b .TR121P 2000 |
082 | _a60DTV51023-19BM | ||
100 | 1 | _aTrần, Quang Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu hệ thống báo hiệu số 7 trong mạng viễn thông : _bLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / _cTrần Quang Phước |
260 |
_aHà Nội : _bTrường ĐHBK Hà Nội, _c2000 |
||
300 | _a169 tr. | ||
502 | _aLuận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 | ||
520 | 3 | _aTổng quan chung về báo hiệu trong mạng viễn thông. Giới thiệu cấu trúc hệ thống báo hiệu số 7 và mạng báo hiệu số 7. Các chỉ tiêu kỹ thuật hệ thống báo hiệu số 7 áp dụng cho mạng viễn thông Việt Nam. Trình bày việc phối hợp hệ thống báo hiệu số 7 với các hệ thống báo hiệu khác. Tính toán và định cỡ mạng báo hiệu số 7. Tính toán thiết kế mạng SSS7 bằng PC. | |
650 | 4 | _aBáo hiệu số 7 | |
650 | 4 | _aHệ thống tín hiệu | |
650 | 4 | _aMạng viễn thông | |
653 | _aDemo | ||
653 | _aDữ liệu Demo | ||
653 | _aKoha Việt Nam | ||
653 | 1 | _aViệt Nam | |
700 | 1 |
_aVũ, Quý Điềm _eNgười hướng dẫn |
|
942 |
_cLP _2ddc |