000 | 01431aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134259.0 | ||
001 | 00505079 | ||
008 | 121207s1uuu ||||||engsd | ||
041 | 1 |
_aeng _hita |
|
082 | 1 | 4 |
_214 _a230 _bA105A |
100 | 1 | _aBorri, Christopher | |
242 | _aMột tường thuật về Cochin–China | ||
245 | 1 | 0 |
_aAn Account of Cochin–China _cR. F. Christopher Borri _nPt. 1-2 |
260 |
_aS.l. _bS.n _c[1???] |
||
300 |
_app. 787-838 _c31 cm |
||
490 | 0 | _aManque: La couvert., la p. de titre | |
520 | _aBản dịch từ tiếng Italia sang tiếng Anh, bài tường trình của Christopher Borri (một trong các tu sĩ truyền giáo đầu tiên thuộc Hội truyền giáo Gia tô, đến truyền đạo Thiên Chúa ở vương quốc Chămpa, tức Chiêm Thành, mà tác giả gọi là Vương quốc Cochin–China, được hiểu là từ Quảng Bình ngày nay trở vào, quen gọi là Nam Kỳ). Gồm 2 phần: Tình trạng thế tục (vị trí, thiên nhiên, khí hậu, động vật…); tình trạng tôn giáo (Hội truyền giáo Gia Tô, việc xây nhà thờ, lễ nghi tôn giáo, việc truyền đạo…) | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Thiên Chúa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo sĩ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTruyền giáo |
|
773 |
_aBorri, Christopher _dS.n. _dS.l. _tAn account of Cochin–China _w505076 |
||
910 | 1 |
_bThuý _cHồng _hĐàm |
|
920 | _aBorri, Christopher | ||
999 |
_c6308 _d6308 |