000 | 00913aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134321.0 | ||
001 | 00302535 | ||
008 | 060425s2005 ||||||viesd | ||
020 |
_c35000đ _d15000b |
||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a225 |
||
084 | _aX37-2 | ||
084 | _bL000C | ||
245 |
_aLời chúa cho mọi người _bKinh thánh Tân ước _cNhóm Các giờ kinh phụng vụ dịch ; Dẫn nhập, chú thích: Bernard Hurault, Louis Hurault |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2005 |
||
300 |
_a231tr. _c18cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh thánh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh Tân ước |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThiên chúa giáo |
|
700 | 1 |
_aLouis Hurault _edẫn nhập, chú thích |
|
700 | 1 |
_aBernard Hurault _edẫn nhập, chú thích |
|
710 | 2 | _aNhóm Các giờ kinh phụng vụ dịch | |
901 | _a294 | ||
910 |
_aThanh _bDung _hHương |
||
930 |
_a190252 _b25/04/2006 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c6389 _d6389 |