000 | 01086aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134340.0 | ||
001 | 00335834 | ||
008 | 070824s2007 ||||||viesd | ||
020 |
_c80000đ _d3000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a275.9756 |
084 |
_aX375.09(1)z5 _bK600Y |
||
245 |
_aKỷ yếu giáo phận Nha Trang (1957 - 2007) _cTrình bày: Toà Giám mục Nha Trang |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2007 |
||
300 |
_a332tr. _bảnh _c26cm |
||
520 | _aTổng quan về giáo phận Nha Trang: Quá trình hình thành; Tổ chức điều hành và cơ sở; Các giáo hạt và giáo xứ cùng giới thiệu về các linh mục | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Thiên chúa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo phận |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKhánh Hoà |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNha Trang |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKỉ yếu |
|
700 | 1 |
_aTrình bày: Toà Giám mục Nha Trang _etrình bày |
|
910 |
_bHồng Hà _cThanh Vân _dMai _hHồng Hà |
||
930 | _a213650 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c6439 _d6439 |