000 | 01657aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134341.0 | ||
001 | 00349470 | ||
008 | 080108s2007 ||||||viesd | ||
020 |
_c40000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a261.8 |
084 |
_aX375 _bT429L |
||
240 | 1 | 0 | _aNguyên tác: Compendium of the Social doctrine of the church |
245 |
_aTóm lược học thuyết xã hội của Giáo hội công giáo _cHội đồng Giáo hoàng ch.b. ; Biên dịch: Nguyễn Ngọc Sơn.. |
||
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2007 |
||
300 |
_a696tr. _bảnh _c22cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam. Uỷ ban Bác ái xã hội | ||
520 | _aGiới thiệu những điều cơ bản của học thuyết xã hội công giáo cụ thể như: Kế hoạch yêu thương của thiên chúa đối với nhân loại, sứ mạng của giáo hội và học thuyết xã hội, con người và nhân quyền, các nguyên tắc của học thuyết, gia đình, tế bào sống của xã hội, lao động của con người, đời sống kinh tế, cộng đồng chính trị, quốc tế, bảo vệ môi trường, cổ vũ hoà bình, học thuyết xã hội và hoạt động của giáo hội | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo Thiên chúa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo hội Thiên chúa giáo |
|
653 | _aHọc thuyết xã hội | ||
700 | 1 |
_aĐặng Xuân Thành _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Ngọc Sơn _ebiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương Thị Ngọc Mai _ebiên dịch |
|
710 | 2 | 7 |
_aHội đồng Giáo hoàng _ech.b. |
910 |
_bMai _cThanh Vân _dMai _hMai |
||
930 | _a220943 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c6441 _d6441 |