000 | 00973aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134350.0 | ||
001 | 00289002 | ||
008 | 051213s2005 ||||||viesd | ||
020 | _d3000b | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a263 |
084 | _aX375 | ||
084 | _bNH000N | ||
245 |
_aNhững ngày lễ công giáo _bNăm phụng vụ 2005 - 2006 Ất Dậu - Bính Tuất |
||
260 |
_aH. _bToà Tổng giám mục Hà Nội _c2005 |
||
300 |
_a121tr. _c19cm |
||
500 | _aTên sách ngoài bìa: Lịch Công giáo 2005 - 2006. - Lưu hành nội bộ | ||
520 | _aGiới thiệu lịch công giáo năm 2005: Tổng quát năm phụng vụ 2005-2006, 2006-2005. Các ngày lễ trong năm | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThiên chúa giáo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch công giáo |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHà Nội |
|
710 | 2 | _aToà tổng giám mục Hà Nội | |
901 | _a294 | ||
910 |
_aTam _bHương _hKhiêm _gtam |
||
930 |
_a184200 _b13/12/2005 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c6463 _d6463 |