000 | 01102nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191108134416.0 | ||
001 | 00232640 | ||
008 | 040729s2004 ||||||viesd | ||
020 |
_c120000đ _d3000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a275.97 |
084 | _aX375 | ||
084 | _bGI-108H | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo hội công giáo Việt Nam. Niên giám 2004 _bNăm Thánh truyền giáo _cB.s.: Nguyễn Ngọc Sơn (ch.b.), Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Phúc Kim... |
260 |
_aH. _bTôn giáo _c2004 |
||
300 |
_a959tr. _c22cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Văn phòng Tổng thư ký Hội đồng Giám mục Việt Nam | ||
520 | _aTrình bày lịch sử giáo hội toàn cầu, giáo hội công giáo Việt Nam và thực tế hoạt động của giáo hội công giáo Việt Nam | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐạo thiên chúa |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCông giáo |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNiên giám |
|
901 | _a294 | ||
910 |
_aLoan _bThu Ba _hGiang _gK.Vân |
||
930 |
_a163671 _b29/07/2004 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c6542 _d6542 |