000 | 01020nam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6569 _d6569 |
||
001 | 00085802 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230911145321.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 od | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a9605 | |
084 |
_aX375z21 _bD300C |
||
100 | 1 | _aApostolos-Cappadona, Diane | |
242 | 0 | _aTừ điển nghệ thuật thiên chúa giáo | |
245 | 1 | 0 |
_aDictionary of Christian art _cDiane Apostolos-Cappadona |
260 |
_aNew York _bContinuum _c1994 |
||
300 |
_a376tr : minh hoạ _c24cm |
||
500 | _aThư mục cuối chính văn. - Bảng tra | ||
520 | _aTừ điển về các tác phẩm nghệ thuật và những danh hoạ chuyên sáng tác về thiên chúa giáo gồm khoảng 1.000 đề mục từ "Aaron đến Zucchetto" với các lời chú giải và các minh hoạ | ||
653 | _aThiên chúa giáo | ||
653 | _atừ điển | ||
653 | _anghệ thuật | ||
700 | _aHoàng Khánh Vân | ||
942 |
_2ddc _cSTK |