000 | 00719nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00081797 | ||
005 | 20191108134427.0 | ||
008 | 040524s1995 b 000 0 od | ||
020 | _d5000b | ||
041 | 0 | _a9508 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a29 | ||
084 |
_aX37-2 _bK312T |
||
245 | 1 | 0 | _aKinh thánh cựu ước và tân ước |
260 |
_aHuế _bNxb. Thuận Hoá _c1995 |
||
300 |
_a327tr + 5 tờ bản đồ _c20cm |
||
653 | _athánh đồ | ||
653 | _avũ trụ luận | ||
653 | _akinh thánh | ||
653 | _acơ đốc giáo | ||
653 | _athiên chúa giáo | ||
653 | _akinh tân ước | ||
653 | _akinh cựu ước | ||
653 | _aTôn giáo | ||
930 | _a85002 | ||
999 |
_c6579 _d6579 |