000 | 00528nam a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00038985 | ||
005 | 20191108134436.0 | ||
008 | 040524s1990 b 000 0 vieod | ||
020 | _c5000c | ||
041 | 0 | _a9101 | |
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aX375z22 _bL000ị |
||
245 | 1 | 0 |
_aLịch Công giáo _bĐịa phận Hà Nội 1991-Tân Mùi |
260 |
_aH. _bToà Tổng Giám mục Hà Nội _c1990 |
||
300 |
_a91tr _c20cm |
||
653 | _athiên chúa giáo | ||
653 | _aLịch công giáo | ||
653 | _aHà Nội | ||
930 | _a69833 | ||
999 |
_c6608 _d6608 |