000 | 00519nam a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00070363 | ||
005 | 20191108134437.0 | ||
008 | 040524s1993 b 000 0 od | ||
020 | _d1.500b | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9312 | |
084 |
_aX375.09(1-2Hp) _bL000ị |
||
245 | 1 | 0 | _aLịch công giáo địa phận Hải Phòng: 1994 Giáp Tuất |
260 |
_aHải Phòng _bToà giám mục Hải Phòng _c1993 |
||
300 |
_a76tr _c19cm |
||
653 | _aThiên chúa giáo | ||
653 | _aHải Phòng | ||
930 | _a77828 | ||
999 |
_c6614 _d6614 |