000 | 00504nam a22001938a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022236 | ||
005 | 20191108134443.0 | ||
008 | 040524s1977 b 000 0 vieod | ||
020 |
_cđ _d2000b |
||
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aX.z25 _bL302C |
||
245 | 1 | 0 |
_aLịch công giáo _bĐịa phận Hà Nội: 1977-Đinh tủ |
260 |
_aH. _bToà giám mục Hà Nội _c1977 |
||
300 |
_a50tr _c19cm |
||
653 | _athiên chúa giáo | ||
653 | _aLịch công giáo | ||
653 | _aHà Nội | ||
930 | _a42742 | ||
999 |
_c6635 _d6635 |