000 01160aam a22002778a 4500
999 _c6654
_d6654
001 00397469
003 OSt
005 20191113135357.0
008 080926s2008 ||||||viesd
020 _c139000đ
040 _cTVQG
041 0 _avie
082 1 4 _214
_a306.03
_bB100M
245 0 0 _a30 thuật ngữ nghiên cứu văn hoá
_cB.s.: Bùi Quang Thắng (ch.b.), Bùi Hoài Sơn, Lưu Phi Khanh..
260 _aH.
_bKhoa học xã hội
_c2008
300 _a546tr.
_c21cm
500 _aĐTTS ghi: Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam
504 _aThư mục cuối mỗi bài
520 _aBao gồm 30 thuật ngữ giải thích về văn hoá học, nhân học văn hoá, bản thể luận, biểu tượng, di sản, dư luận xã hội, hậu hiện đại, hiện đại hoá, hồn linh, nhân học sinh thái, vốn văn hoá, xã hội hoá...
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aVăn hoá học
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aThuật ngữ
700 1 _aNguyễn Thị Thu Hà
_eb.s.
700 1 _aBùi Quang Thắng
_ech.b.
700 1 _aLưu Phi Khanh
_eb.s.
700 1 _aBùi Hoài Sơn
_eb.s.
930 _a232004
942 _2ddc
_cTL