000 | 01172aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6662 _d6662 |
||
001 | 00486621 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191113141434.0 | ||
008 | 120425s2011 ||||||viesd | ||
040 | _cTVQG | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a792.509597 _bC460S |
100 | 1 | _aTrần Trí Trắc | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở triết học, văn hoá học và mĩ học của chèo cổ _bNghiên cứu _cTrần Trí Trắc |
260 |
_aH. _bSân khấu _c2011 |
||
300 |
_a274tr. _bbảng _c21cm |
||
504 | _aThư mục: tr. 263-268 | ||
520 | _aNghiên cứu cơ sở triết học âm dương ngũ hành, tính tổng thể, thuyết tam tài, thế giới quan và tư duy quan, văn hoá cội nguồn, văn hoá phương Tây và phương Đông, văn hoá Đông Nam Á, khách thể thẩm mỹ, chủ thể thẩm mỹ, nghệ thuật trong chèo cổ... | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChèo cổ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMĩ học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTriết học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSân khấu |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
930 | _a288725 | ||
942 |
_2ddc _cTL |