000 | 00672aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113135757.0 | ||
001 | 00616506 | ||
008 | 140618s2014 ||||||engsd | ||
020 | _d1000copies | ||
041 | 0 | 0 | _aeng |
082 | 0 | 4 |
_223 _a959.7041 _bD305B |
100 | 1 | _aVõ Nguyên Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện Biên Phủ _bSupplemented _cVõ Nguyên Giáp |
250 | _a11th ed. | ||
260 |
_aH. _bThế giới _c2014 |
||
300 |
_aviii, 303p., 15p. phot. _c21 cm |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChiến dịch Điện Biên Phủ |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
910 |
_cVanh _hThuý |
||
920 | _aVõ Nguyên Giáp | ||
930 |
_a323738 _b18/06/2014 |
||
999 |
_c6735 _d6735 |