000 | 01431aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113135813.0 | ||
001 | 00271489 | ||
008 | 050818s2005 ||||||viesd | ||
020 |
_c135000đ _d500b |
||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a959.7041 |
084 | _aV6(1)7-49 | ||
084 | _bL100L | ||
100 | 0 | _aVõ Nguyên Giáp | |
242 | _aChiến đấu trong vòng vây | ||
245 |
_aLa Lutte dans L'encerclement _cGénéral Võ Nguyên Giáp ; Mémoires rédigés Hữu Mai ; Vân Anh dịch ; Sophie Pa Tigny h.đ. |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2005 |
||
300 |
_a337tr. _c21cm |
||
500 | _aChính văn bằng tiếng Pháp | ||
520 | _aHồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam qua các thời kỳ: khi mới giành độc lập, củng cố chiến khu Việt Bắc, áp dụng chiến tranh du kích, vừa chiến đấu vừa sản xuất, tiến tới cuộc tổng phản công, chuyển dần sang thế chủ động trên các chiến trường chính | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHồi ức |
|
700 | 0 |
_aHữu Mai _erédigé |
|
700 | 1 |
_aSophie Pa Tigny _eh.đ. |
|
700 | 0 |
_aVân Anh _edịch |
|
901 | _aV24 | ||
910 |
_aThuý _bKhanhVan _hGiang _gThanh |
||
920 | 1 | _aVõ Nguyên Giáp | |
930 |
_a179322 _b18/08/2005 |
||
941 |
_aDịch Việt Nam _bVH |
||
999 |
_c6848 _d6848 |