000 | 01069nam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00218370 | ||
005 | 20191113135825.0 | ||
008 | 040524s1946 b 000 0 vieod | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _bKH500G | ||
100 | 1 | _aVõ Nguyên Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aKhu giải phóng _bMột sự nghiệp vĩ đại của phong trào dân tộc giải phóng _cVõ Nguyên Giáp |
260 |
_aH. _bCứu quốc _c1946 |
||
300 |
_a54tr. : ảnh _c23cm |
||
500 | _aSách xb. vào dịp kỷ niệm Đệ Nhất chu niên "Cách mạng tháng Tám" | ||
520 | _aVề quá trình chuẩn bị cho việc vũ trang khởi nghĩa ở Việt Nam qua các thời kỳ: Chuẩn bị cơ sở chính trị (1940-1944), tiến tới vũ trang tranh đấu (tháng 7/1944 - tháng 3/1945), khu giải phóng thành lập (tháng 3 - tháng 8 năm 1945) | ||
653 | _aCách mạng Tháng Tám | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
910 | _hLá | ||
920 | _aVõ Nguyên Giáp | ||
930 | _aE1306 | ||
960 | _zVõ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp | ||
999 |
_c6942 _d6942 |