000 | 01197nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 040524sc'19 b 000 0 od | ||
001 | 00071628 | ||
005 | 20191113141632.0 | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a9307 | |
084 |
_aQ341.0 _bR103N |
||
100 | 1 | _aHurst, Philip | |
242 | 0 | _aChính kiến rừng mưa: Sự phá huỷ sinh thái Đông Nam A | |
245 | 1 | 0 |
_aRainforest politics _bEcological destruction in South-East Asia _cPhilip Hurst |
260 | _aLondon | ||
260 |
_aNew Jersey _bZed books _cc'1990 |
||
300 |
_axiv, 303tr _c22cm |
||
500 | _aThư mục cuối chính văn.- Bảng tra | ||
520 | _aRừng và tài nguyên rừng ở các nước Đông Nam A như Philipin, Inđônêxia, Malaixia, Papua Niu Ghinê, Thái Lan và Mianma; Sự khai thác bừa bãi nguồn tài nguyên rừng của các nước phương tây ở các nước này và hậu quả của nạn phá rừng đối với môi trường, con người và kinh tế | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _asinh thái | ||
653 | _amôi trường | ||
653 | _achính sách | ||
653 | _arừng | ||
653 | _akhai thác | ||
920 | _aHurst, Philip | ||
960 | _zHurst, Philip c^cHurst^dPhilip | ||
999 |
_c7129 _d7129 |