000 | 01103nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00085177 | ||
005 | 20191113141633.0 | ||
008 | 040524sc''1 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a9510 | |
084 |
_aP52(57) _bH300L |
||
100 | 1 | _aBurling, Robbins | |
242 | 0 | _aTrang trại đồi và cánh đồng lúa: đời sống ở lục địa Đông Nam A | |
245 | 1 | 0 |
_aHill farms and padi fields _bLife in Mainland Southeast Asia _cRobbins Burling |
260 |
_aEnglewood Cliffs _bPrentice-Hall _cc'1965 |
||
300 |
_aviii,180tr _c22cm |
||
500 | _aT.m. cuối sách | ||
520 | _aLịch sử phong tục tập quán, gia đình và cộng đồng tôn giáo, ngôn ngữ, Ktế của các dân tộc nằm ở phía đông Ân Độ và Nam Trung Quốc: Việt Nam, Thái Lan... | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThái Lan | ||
653 | _avăn hoá | ||
653 | _akinh tế | ||
653 | _axã hội | ||
653 | _alịch sử | ||
653 | _adân tộc học | ||
920 | _aBurling, Robbins | ||
960 | _zBurling, Robbins c^cBurling^dRobbins | ||
999 |
_c7137 _d7137 |