000 | 01122nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00101946 | ||
005 | 20191113141634.0 | ||
008 | 040524s1998 b 000 0 od | ||
020 |
_c10000đ _d830b |
||
041 | 0 | _a9808 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a6C8.5 | ||
084 |
_aI871 _bC000á |
||
100 | 1 | _aNguyễn Hữu Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng _cNguyễn Hữu Phúc |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c1998 |
||
300 |
_a259tr : bảng, hình vẽ _c21cm |
||
520 | _aCác loại men giống vi sinh. Các sản phẩm lên men từ thịt, sữa. Lên men tôm cá và các loại thuỷ sản khác. Các sản phẩm lên men từ đậu nành và các nguyên liệu cùng loại | ||
653 | _aMen thực phẩm | ||
653 | _aĐông Nam á | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _akỹ thuật sinh học | ||
653 | _aphương pháp | ||
920 | _aNguyễn Hữu Phúc | ||
930 | _a101594 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zNguyễn Hữu Phúc ^aNguyễn Hữu^bPhúc | ||
999 |
_c7147 _d7147 |