000 | 01124nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00194510 | ||
005 | 20191113141638.0 | ||
008 | 040524s2001 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a0307 | |
084 | _aQ9(15) | ||
100 | 1 | _aGressani, Daniela | |
242 | 0 | _aNhững cải cách cơ cấu ở Đông Nam Âu kể từ cuộc xung đột Kosovo | |
245 | 1 | 0 |
_aStructural reforms in Southeastern Europe since the Kosovo conflict _cDaniela Gressani, Saumya Mitra |
260 |
_aWashington _bThe WB _c2001 |
||
300 |
_aVI, 31tr _c26cm |
||
490 | _aWorld bank technical paper No.526 | ||
520 | _aCủng cố tài chính công và chống khủng hoảng. Tăng cường môi trường thương mại tự do. Khích lệ đầu tư nước ngoài. Khích lệ sự tăng trưởng của các thị trường tư nhân | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aCải tổ | ||
653 | _aChính trị hiện đại | ||
653 | _aĐông Nam âu | ||
700 | 1 |
_aMitra, Saumya _eTác giả |
|
920 | _aGressani, Daniela | ||
960 | _zGressani, Daniela^cGressani^dDaniela | ||
999 |
_c7182 _d7182 |