000 00522aam a22001938a 4500
005 20191113141650.0
001 00668382
008 150830s2002 ||||||engsd
020 _a9798080939
041 0 _aeng
082 0 4 _223
_a315
_bA100S
245 0 0 _aASEAN statistical yearbook 2001
260 _aJakarta
_bASEAN Secretariat
_c2002
300 _axix, 240 p.
_bill.
_c24 cm
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aThống kê
650 7 _2Bộ TK TVQG
_aHiệp hội
651 7 _2Bộ TK TVQG
_aĐông Nam Á
910 _cV.Anh
_hThuý
941 _dTC
999 _c7287
_d7287