000 | 01200aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141656.0 | ||
001 | 00679373 | ||
008 | 151201s2015 ||||||viesd | ||
020 |
_a9786049028601 _d2000b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a305.89593 _bV115H |
100 | 1 | _aHuỳnh Văn Tới | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá người Xtiêng _cHuỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiến |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c2015 |
||
300 |
_a167tr. _bbảng _c21cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
504 | _aThư mục: tr. 157-159 | ||
520 | _aKhái quát lịch sử, tổ chức, quản lý xã hội, gia đình, tri thức trong hoạt động kinh tế, văn hoá ẩm thực, tín ngưỡng, lễ hội, phong tục tập quán, loại hình nhạc cụ... của người Xtiêng ở vùng Đông Nam Bộ | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc Xtiêng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Bộ |
|
700 | 1 | _aPhan Đình Dũng | |
700 | 1 | _aPhạm Hữu Hiến | |
910 |
_cĐức _hHà Trần |
||
920 | _aHuỳnh Văn Tới | ||
930 | _a355720 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c7331 _d7331 |