000 | 01099aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141703.0 | ||
001 | 00454417 | ||
008 | 110112s2010 ||||||viesd | ||
020 | _d23276b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a305.89593 |
100 | 1 | _aChu Thái Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc Xtiêng _cChu Thái Sơn |
260 |
_aH. _bKim Đồng _c2010 |
||
300 |
_a24tr. _bảnh _c21cm |
||
490 | 0 | _aKể chuyện các dân tộc Việt Nam | |
500 | _aSách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa | ||
520 | _aKhái quát lịch sử, địa lí, đời sống, tập quán sinh hoạt, phong tục cổ truyền, đời sống tâm linh, văn học nghệ thuật của người Xtiêng và người dân tộc Xtiêng trong bối cảnh ngày nay | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc học |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc Xtiêng |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Bộ |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách thiếu nhi |
|
910 |
_cTâm _hP.Dung |
||
920 | _aChu Thái Sơn | ||
930 |
_a268709 _b12/01/2011 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c7399 _d7399 |