000 | 01115aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141703.0 | ||
001 | 00410455 | ||
008 | 090403s2000 ||||||engsd | ||
020 | _a9628608312 | ||
037 |
_bA12.1 _nTrao đổi |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aHK | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a915.9 _bS435H |
242 | 0 | 0 | _aĐông Nam Á qua thời gian |
245 | 0 | 0 |
_aSouth East Asia _bA passage through time _cEd.: David Gould ; Phot.: Rob Mountfort |
260 |
_aHong Kong _bRingier Contract _c2000 |
||
300 |
_a119 p. _bphot. _c29 cm |
||
504 | _aBibliogr. at the end of the book | ||
520 | _aGiới thiệu các bức ảnh về phong cảnh, kiến trúc, nghệ thuật và đặc biệt là các công trình tôn giáo của các nước Đông Nam Á | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKiến trúc |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghệ thuật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhong cảnh |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa chí |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSách ảnh |
|
700 | 1 |
_aMountfort, Rob _ephot. |
|
700 | 1 |
_aGould, David _eed. |
|
910 |
_bThuý _cThanh _dThanh _hThuý |
||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7402 _d7402 |