000 | 01409aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141708.0 | ||
001 | 00418944 | ||
008 | 090730s2005 ||||||engsd | ||
037 |
_bNgân hàng phát triển Châu Á _nTặng |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a628.1 _bC430V |
110 | 0 | _aSoutheast Asian Water Utilities Network | |
242 | 0 | 0 | _aHội nghị về nước sạch và nước thải ở Đông Nam Á "Chia sẻ kinh nghiệm của chúng ta, những vấn đề và cách giải quyết": Báo cáo cuối cùng |
245 | 0 | 0 |
_aConvention on water and wastewater in Southeast Asia: Sharing our experiences, problems and solutions _bFinal report _cSoutheast Asian Water Utilities Network |
260 |
_aHa Noi _bSEAWUN _c2005 |
||
300 |
_a355 p. _bfig., phot. _c29 cm |
||
520 | _aGồm các nghiên cứu trình bày tại hội nghị về nước sạch và nước thải ở Đông Nam Á về các vấn đề như: Tăng cường hiệu quả hoạt động và bảo dưỡng hệ thống cung cấp nước. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Thu gom và xử lý nước thải. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCấp nước |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXử lí nước thải |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aBáo cáo |
|
910 |
_bThuỷ _cThanh _dThanh _hThuỷ |
||
920 | _aSoutheast Asian Water Utilities Network | ||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7432 _d7432 |