000 | 01281aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141708.0 | ||
001 | 00316648 | ||
008 | 061107s2005 SG ||||||engsd | ||
020 |
_a9812303170 _a9812303200 (hard cover) |
||
037 |
_bXUNHASABA _c458.000 VND _nMua |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aSG | ||
084 |
_aP3(57) _bN110-I |
||
242 | _aXây dựng đất nước. Lịch sử của 5 quốc gia Đông Nam Á | ||
245 | 0 | 0 |
_aNation-building _bFive Southeast Asian histories _cEd.: Wang Gungwu |
260 |
_aPasir Panjang _bInstitute of Southeast Asian studies _c2005 |
||
300 |
_aX, 288 p. _c23 cm |
||
490 | 0 | _aHistory of nation-building series | |
504 | _aBibliogr. at the end of chapter. - Ind. | ||
520 | _aLịch sử xây dựng đất nước của các quốc gia ở Đông Nam Á. Nghiên cứu công việc biên soạn lịch sử của 5 quốc gia: Inđônêxia, Malaixia, Philipin, Singapore và Thái Lan | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXingapo |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aInđônêxia |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMalaixia |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPhilippin |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThái Lan |
|
700 | 1 |
_aWang Gung Wu _eed |
|
910 |
_bThủy _cThanh _hThủy |
||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7438 _d7438 |