000 | 01611aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141708.0 | ||
001 | 00425029 | ||
008 | 091022s2009 ||||||viesd | ||
020 | _d1000b | ||
041 | 1 |
_avie _hger |
|
082 | 1 | 4 |
_214 _a378.59 _bA111S |
245 | 0 | 0 |
_aAun-QA sổ tay thực hiện các hướng dẫn _bĐảm bảo chất lượng trong mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á _cDịch: Mai Thị Quỳnh Lan ; H.đ.: Nguyễn Phương Nga, Nguyễn Quý Thanh, Vũ Phương Anh |
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2009 |
||
300 |
_a246tr. _bbảng _c24cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 225-246 | ||
520 | _aGiới thiệu các định nghĩa chung về chất lượng, tiêu chí và tiêu chuẩn, các hướng dẫn và sổ tay tự đánh giá, thẩm định, các qui định và qui trình cấp nhiên liệu đảm bảo chất lượng của AUN-QA lộ trình nâng cao chất lượng giáo dục đại học của các trường đại học ASEAN | ||
610 | 2 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aASEAN |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiảng dạy |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐào tạo |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChất lượng |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aGiáo dục đại học |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
700 | 1 |
_aNgô Doãn Đãi _edịch |
|
700 | 1 |
_aVũ Phương Anh _eh.đ. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Quý Thanh _eh.đ. |
|
700 | 1 |
_aMai Thị Quỳnh Lan _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Mỹ Ngọc _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Phương Nga _eh.đ. |
|
910 |
_bTDung _cTVân _dKVân _hTVân |
||
930 |
_a249513 _b22/10/2009 |
||
941 | _bGT | ||
999 |
_c7441 _d7441 |