000 | 01264aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141708.0 | ||
001 | 00337326 | ||
008 | 070920s2007 ||||||viesd | ||
020 | _d220b | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a796.06 |
084 |
_aU514(57)9 _bK600Y |
||
245 |
_aKỷ yếu đại hội thể dục thể thao sinh viên Đông Nam Á lần thứ 13 _b= The 13th ASEAN university games official report _cB.s., tổng hợp: Phùng Khắc Bình, Ngũ Duy Anh, Trần Văn Lam |
||
260 |
_aH. _bThể dục Thể thao _c2007 |
||
300 |
_a152tr. _bảnh _c27cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | _aNhững báo cáo về ban tổ chức, biểu tượng, các môn thi đấu, danh mục vận động viên thi đấu, thành tích thi đấu của đại hội thể dục thể thao sinh viên Đông Nam Á lần thứ 13 | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSinh viên |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐại hội |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThể dục thể thao |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
700 | 1 |
_aTrần Văn Lam _etổng hợp, b.s. |
|
700 | 1 |
_aNgũ Duy Anh _etổng hợp, b.s. |
|
700 | 1 |
_aPhùng Khắc Bình _etổng hợp, b.s. |
|
910 |
_bTHà _cTVân _dMai _hTHà |
||
930 | _a215397 | ||
941 | _bXH | ||
999 |
_c7442 _d7442 |