000 | 01359aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141708.0 | ||
001 | 00315816 | ||
008 | 061030s2004 ||||||engsd | ||
020 | _a0754634507 | ||
037 |
_bD1.1 _nTrao đổi |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 |
_aUK _aUS |
||
084 |
_aQ262.6(57) _bC521R |
||
100 | 1 | _aDrake, P. J | |
242 | _aNgoại tệ, tín dụng và thương mại: Sự phát triển sớm ở Đông Nam Á | ||
245 | 1 | 0 |
_aCurrency, credit and commerce _bEarly growth in Southeast Asia _cP. J. Drake |
260 |
_aHants _aBurlington _bAshgate _c2004 |
||
300 |
_aIX, 257 p. _c24 cm |
||
504 | _aBibliogr. in the book. - Ind. | ||
520 | _aNghiên cứu lí thuyết và kinh nghiệm thực tế về các chính sách tài chính tiền tệ ở Đồng Nam Á: Sư phát triển sớm của thương mại và đầu tư quốc tế. Sự dự phòng và quản lý quỹ tiền tệ quốc gia và sự xuất hiện của thị trường cổ phiếu và trái phiếu. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aQuan hệ kinh tế |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTiền tệ |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTài chính |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aSingapore |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aMalaysia |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
910 |
_bThủy _cThanh _hThủy |
||
920 | _aDrake, P. J. | ||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7443 _d7443 |