000 | 01603aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141709.0 | ||
001 | 00315511 | ||
008 | 061025s2005 AU ||||||engsd | ||
037 |
_bD1.1 _nTrao đổi |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aAU | ||
084 |
_aQ32(82) _bA100D |
||
242 | _aThông qua các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôxtrâylia(ACIAR): Nghiên cứu các dự án đã hoàn thành năm 2000-2001 | ||
245 | 0 | 0 |
_aAdoption of ACIAR project outputs _bStudies of projects completed in 2000 - 2001 _cEd.: Viv McWaters, Simon Hearn, Robin Taylor |
260 |
_aCanberra _bAustralian Centre for International Agricultural Research _c2005 |
||
300 |
_a108 p. _bphot. _c30 cm |
||
490 | 0 |
_aACIAR series _x1832-1887 |
|
520 | _aĐánh giá hiệu quả các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôxtrâylia năm 2000-2001 về các vấn đề phát triển nông nghiệp, quản lí đất bền vững. Hiệu quả của nghiên cứu về quản lí nguồn nông nghiệp. Mô hình rừng đước ở châu thổ sông Mê công. Cải tiến về trồng trọt, tác động sâu bệnh ở các nước Ấn độ, Úc, Fiji, Đông Nam Á, châu Đại Dương | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aDự án |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐánh giá |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNghiên cứu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNông nghiệp |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aÔxtrâylia |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aẤn Độ |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aFiji |
|
910 |
_bThủy _cThanh _hThủy |
||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7449 _d7449 |