000 | 01163aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141709.0 | ||
001 | 00333558 | ||
008 | 070723s2006 ||||||engsd | ||
020 | _d200b | ||
041 | _aeng | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a342.59 |
084 |
_aS79(57)0 _bA109E |
||
100 | 1 | _aNguyen To Hang | |
242 | 0 | 0 | _aDanh mục hệ thống pháp luật của các nước ASEAN |
245 |
_aAsean government law _bDirectory _cB.s.: Nguyen To Hang, Phan Hong Minh |
||
260 |
_aH. _bTư pháp _c2006 |
||
300 |
_a129tr. _bảnh _c26cm |
||
500 | _aChính văn bằng tiếng Anh | ||
520 | _aGiới thiệu hệ thống pháp luật của các nước trong khối ASEAN bao gồm: Brunây, Campuchia, Inđônêxia, Lào, Malaixia, Mianma, Philippin, Singapo, Thái Lan và Việt Nam | ||
610 | 2 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aASEAN |
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
653 | _aHệ thống pháp luật | ||
653 | _aCơ quan pháp luật | ||
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐịa chỉ |
|
700 | 1 |
_aPhan Hong Minh _eb.s. |
|
910 |
_bThủy _cThanh _dMai _hThủy |
||
920 | _aNguyen To Hang | ||
930 |
_a212155 _b23/07/2007 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c7454 _d7454 |