000 | 01563aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141710.0 | ||
001 | 00315802 | ||
008 | 061027s2004 ||||||engsd | ||
020 |
_a9812387250(pbk) _a9812387250 |
||
037 |
_bD1.1 _nTrao đổi |
||
041 | 0 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
084 |
_aQ9(57)0 - 18 _bS435H |
||
100 | 1 | _aLim Chong Yah | |
242 | _aĐông Nam Á. Chặng đường dài phía trước | ||
245 | 1 | 0 |
_aSoutheast Asia _bThe long road ahead _cLim Chong Yah |
250 | _a2nd. | ||
260 |
_aNew Jersey, ... _bWorld scientific _c2004 |
||
300 |
_aLX, 414 p. _c25 cm |
||
504 | _aBibliogr. in the book. - Ind. | ||
520 | _aGiới thiệu vị trí địa lí và lịch sử khu vực Đông Nam Á. Phân tích những vấn đề kinh tế vĩ mô, các chính sách và phương hướng phát triển của 10 nước trong khối ASEAN: Kinh tế nông nghiệp, công nghiệp hoá, kinh tế ngoại thương, kinh tế khu vực, chính sách tài chính. Sự bùng nổ về dân số và đặc điểm của nó. Khủng hoảng tài chính châu Á. Mô hình phát triển kinh tế ba bên và phát triển Đông Nam Á. | ||
610 |
_2Bộ TK TVQG _aASEAN |
||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThương mại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aTài chính |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aNông nghiệp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aCông nghiệp |
|
651 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
||
910 |
_bThủy _cThanh _hThủy |
||
920 | _aLim Chong Yah | ||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7461 _d7461 |