000 | 01216aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20191113141712.0 | ||
001 | 00298989 | ||
008 | 060227s2004 ||||||engsd | ||
020 | _a9812302689 | ||
037 | 0 | 0 |
_bXunhasaba _c282.384VND _nMua |
041 | 0 | _aeng | |
084 | _bS000H | ||
084 | _aQ43(57)8-18 | ||
100 | 1 | _aSally, Razeen | |
242 | 0 | 0 | _aĐông Nam Á trong tổ chức thương mại Thế giới |
245 | 1 | 0 |
_aSoutheast Asia in the WTO _cRazeen Sally |
260 |
_aSingapore _bInstitute of Southeast Asian studies _c2004 |
||
300 |
_aVI, 98p. _bm. _c22cm |
||
490 | 0 |
_aSoutheast Asia background series / Ed.: Saw Swee Hock _nNo.5 |
|
504 | _aBibliogr. at the end book | ||
520 | _aGiới thiệu các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á và tổ chức thương mại Thế giới (WTO) với những hoạt động về kinh tế đối ngoại, chính sách thương mại của các nước này: Xinhgapo, Malaixia, inđônêxia, Philippin,.. | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aWTO |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKinh tế đối ngoại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChính sách thương mại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
|
910 |
_bvanh _cLoan _hvanh |
||
920 | _aSally, Razeen | ||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7499 _d7499 |