000 01028nam a22002418a 4500
001 00112619
005 20191113141724.0
008 040524s1999 b 000 0 od
020 _d550b
041 0 _avie
041 0 _a9908
084 _aU51z21
_bS000ổ
245 1 0 _aSổ tay dành cho huấn luyện viên và vận động viên thi đấu ở nước ngoài
260 _aH.
_bThể dục thể thao
_c1999
300 _a107tr
_c20cm
500 _aĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao. Vụ Pháp chế. - Lưu hành nội bộ
520 _aMột số kiến thức dành cho các huấn luyện viên và vận động viên thi đấu nước ngoài: Địa chỉ của hãng hàng không Việt Nam tại Đông Nam á, các nước ASEAN. Lịch sử đại hội thể thao Đông Nam á, một số mẫu câu giao tiếp thông thường bằng tiếng Anh
653 _aASEAN
653 _alễ tân
653 _aĐại hội Thể thao Đông Nam á
653 _aSea games
930 _a107650
999 _c7587
_d7587