000 | 01151nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00229659 | ||
005 | 20191113141726.0 | ||
008 | 040611s2002 enkafh b 001 0ffre| | ||
020 | _a2850565342 | ||
041 | 0 | _afre | |
084 | _aP52(57)-7 | ||
084 | _b000' | ||
084 | _aJ77 | ||
100 | 1 | _aRodgers, Susan | |
242 | _aVàng của đảo: Đồ trang trí và trang sức của các dân tộc vùng quần đảo Insulinde | ||
245 | 1 | 3 |
_aL' Or des îles _bOrnements et bijoux ethniques de l' insulinde |
260 |
_aParis _bSomogy éditions d'art _c2002 |
||
300 |
_aXXV, 367tr. _bảnh _c29cm |
||
520 | _aGiới thiệu các nhóm dân tộc tại quần đảo Insulinde: Nias, Toba, Karo Batak, Dayak,... Danh mục những đồ trang trí và trang sức của các dân tộc này, có kèm theo ảnh minh hoạ | ||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn hoá dân tộc |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTrang trí |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aDân tộc |
||
650 |
_2Bộ TK TVQG _aTrang sức |
||
651 |
_2Bộ TK TVQG _aĐông Nam Á |
||
700 | 1 |
_aRodgers, Susan _etexte |
|
910 |
_bDHG _cLoan _hDHG |
||
920 | _aRodgers, Susan | ||
940 | _a1 | ||
941 | _dHN | ||
999 |
_c7608 _d7608 |