000 | 01003nam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 040524s19?? b 000 0 od | ||
001 | 00186377 | ||
005 | 20191113141728.0 | ||
041 | 0 | _afr | |
084 |
_aP3(57)6 _bL200P |
||
100 | 1 | _aCastex, R | |
242 | 0 | _aHiểm hoạ Nhật Bản ở Đông Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aLe Péril Japonais en Indo-Chine _bRéflexions politiques et militaires _cR. Castex |
260 |
_aParis _bHenri Charles-Lavauzelle _c19?? |
||
300 |
_a36p. _c23cm |
||
520 | _aHiện trạng chính trị và ngoại giao vùng Viễn Đông. Mối quan hệ Nga - Nhật và các nước Đông Nam á. Vị thế của Nhật trên chính trường quốc tế. Mối quan hệ Nhật - Pháp. Sự tranh chấp quân sự của Nhật ở Trung Quốc và Đông Dương. Chiến tranh Nhật - Đông Dương | ||
653 | _aNhật Bản | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aĐông nam á | ||
653 | _aNgoại giao | ||
920 | _aCastex, R | ||
960 | _zCastex, R^cCastex^dR | ||
999 |
_c7614 _d7614 |