000 | 01259nam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 040524sc'19 b 000 0 od | ||
001 | 00075178 | ||
005 | 20191113141737.0 | ||
041 | 0 | _a9407 | |
041 | 0 | _aeng | |
084 |
_aM223-9z43 _bF400R |
||
100 | 1 | _aShelton, H.M. | |
242 | 0 | _aCỏ trong các mùa vụ của đồn điền: Kỷ yếu hội nghị tại Sanur Beach, Bali Inđônêsia từ 27-29/6/1990 | |
245 | 1 | 0 |
_aForages for plantation crops _bProceedings of a workshop, Sanur Beach, Bali, Indonesia 27-29 June 1990 _cEd. by H.M. Shelton, W.W. Stiir |
260 |
_aCanberra _bACIAR _cc'1991 |
||
300 |
_a162tr : ảnh _c25cm |
||
490 | _aACIAR monograph series ; No 32 | ||
520 | _aMôi trường đồn điền và nguồn cỏ trồng xen trong môi trường đồn điền làm thức ăn cho gia súc, chủ yếu là động vật nhai lại thuộc khu vực Đông Nam A. Những loài cỏ mới trồng trong môi trường bị che phủ ở Inđônêsia, Malaysia, phẩm chất và giá trị dinh dưỡng | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _aCỏ | ||
653 | _athức ăn gia súc | ||
653 | _ađồn điền | ||
700 | 1 |
_aStiir, W.W. _eTác giả |
|
920 | _aShelton, H.M. | ||
942 | _cShelton, H.M. biên soạn | ||
999 |
_c7667 _d7667 |