000 | 01381nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00080714 | ||
005 | 20191113141738.0 | ||
008 | 040524s1909 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a0694 | |
084 |
_aĐ9(5)0 _bR200S |
||
100 | 1 | _aColonel, G.E. | |
242 | 0 | _aNghiên cứu địa lý Ptolemy Đông á: quần đảo xa ấn Độ và quần đảo An Độ - Mã Lai | |
245 | 1 | 0 |
_aResearchs on prolemy's geography of Eastern Asia _bFuther India and Indo - Malay Archipelago _cG.E. Colonel ; M.R.A.S. Gerini |
260 |
_bRoyal geographical society _c1909 |
||
260 |
_aLondon _bRoyal Asiatic society |
||
300 |
_aXXII, 945tr : 6 bảng và bản đồ _c21cm |
||
490 | _aAsitic Society monographs; No 1 | ||
500 | _aThư mục trong chính văn. - Bảng tra | ||
520 | _aNghiên cứu địa lý Ptolemy cổ xưa vùng Đông Nam á: Miến điện, Thái Lan, Inđônexia, Việt Nam (chủ yếu vùng đồng bằng Bắc Bộ và vịnh Bắc Bộ...) qua các tư liệu cổ, cho tới thế kỷ 19 (qua các tư liệu của các nhà thám hiểm và thực dân đến xâm chiếm các thuộc địa) | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐông Nam á | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 |
_aGerini, M.R.A.S. _eTác giả |
|
920 | _aColonel, G.E. | ||
942 | _aGerini, M.R.A.S. | ||
960 | _zColonel, G.E. c^cColonel^dG.E. | ||
999 |
_c7681 _d7681 |