000 | 01051nam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00083766 | ||
005 | 20191113141740.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a9505 | |
084 | _aM491.8 | ||
100 | 1 | _aTurvey, Nigel D. | |
242 | 0 | _aTrồng cây tạo thành rừng và sự phục hồi bãi cỏ tranh ở Đông Nam A: điều tra những ưu thế để nghiên cứu, giáo dục, đào tạo và mở rộng | |
245 | 1 | 0 |
_aA fforestation and rehabilitation of imperata glasslands in Southeast Asia _bIdentification of proprities for reseach, eduacation... _cD.N. Turvey |
260 |
_aCaberra _bACIAR _c1994 |
||
300 |
_a52tr _c22cm |
||
520 | _aNghiên cứu, đánh giá nhu cầu, phát triển cỏ tranh và đề ra phương hướng quản lý các bãi cỏ ở Đông Nam châu A | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _acỏ tranh | ||
653 | _acây nhiệt đới | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
920 | _aTurvey, Nigel D. | ||
960 | _zTurvey, Nigel D. c^cTurvey^dNigel D. | ||
999 |
_c7705 _d7705 |