000 | 00894nam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00083768 | ||
005 | 20191113141740.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _aeng | |
041 | 0 | _a9505 | |
084 | _aM146.7 | ||
100 | 1 | _aWaterhouse, D.F. | |
242 | 0 | _aSự phòng trừ sinh vật cỏ dại: triển vọng của | |
245 | 1 | 0 |
_aBiological control of weeds: Southeast Asian prospects _cD.F. Waterhouse |
260 |
_aCaberra _bACIAR _c1994 |
||
300 |
_a302tr _c22cm |
||
500 | _aT.m.: tr. 233-237 | ||
520 | _aTóm tắt những thông tin liên quan đến việc xử lý sinh vật học 27 loại cỏ quan trọng nhất được nhập ngoại vào Đông Nam A | ||
653 | _aCỏ dại | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _athực vật học | ||
920 | _aWaterhouse, D.F. | ||
960 | _zWaterhouse, D.F. c^cWaterhouse^dD.F. | ||
999 |
_c7708 _d7708 |