000 01024nam a22003018a 4500
001 00089958
005 20191113141744.0
008 040524s1996 b 000 0 od
020 _d850b
041 0 _avie
041 0 _a9611
080 _a7A.02(44/46)
084 _aU514(57)7
_bTH250T
100 1 _aHoài Sơn
245 1 0 _aThể thao Việt Nam tại Sea games 18 Chiang Mai - 1995
_cb.s.: Hoài Sơn
260 _aH.
_bThể dục thể thao
_c1996
300 _a68tr
_c19cm
500 _aĐTTS ghi: Tổng cục thể dục thể thao. Phòng tuyên truyền
520 _aThành phố Chiang Mai (Thái Lan) với sự chuẩn bị cho Đại hội Thể dục thể thao Đông Nam á (sea games) lần thứ 18. Thành tích thi đấu của đội tuyển Việt Nam tại Đại hội
653 _aviệt nam
653 _ađại hội lần 18
653 _asea games
653 _ađông nam á
653 _athể thao
920 _aHoài Sơn
930 _a90736
942 _aHoài Sơn b.s
999 _c7740
_d7740