000 | 01031nam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00061591 | ||
005 | 20191113141747.0 | ||
008 | 040524s1997 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _a98 | |
041 | 0 | _arus | |
084 | _aQ9(5)0-18 | ||
100 | 1 | _aLyong B'et Xaj | |
242 | 0 | _aHiện đại hoá tăng tốc của các nước Đông Nam á và Đông á | |
245 | 1 | 0 |
_aUskorennaă modernizaciă stran Vosthnoj i ưgo-Vostohnoj Azii _bSocial'no-filosofskij analiz _cLyong B'et Xaj |
260 |
_aM _bB. I. _c1997 |
||
300 |
_a165tr _c19cm |
||
520 | _aLí luận hiện đại hoá xã hội. Những thử nghiệm, bài học kinh nghiệm trong cách mạng khoa học kĩ thuật, những đặc điểm hiện đại hoá tăng tốc trong 2-3 năm của thập niên cuối trong các nước Đông á và Đông nam châu á | ||
653 | _aChâu á | ||
653 | _aĐông á | ||
653 | _aHiện đại hoá tăng tốc | ||
653 | _aĐông Nam á | ||
920 | _aLyong B'et Xaj | ||
960 | _zLyong B'et Xaj^aLyong B'et^bXaj | ||
999 |
_c7772 _d7772 |