000 | 00931nam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00044674 | ||
005 | 20191113141750.0 | ||
008 | 040524sc'19 b 000 0 freod | ||
041 | 0 | _afre | |
084 | _aR52(57)-7 | ||
100 | 1 | _aBéguin, Gilles | |
242 | 0 | _aNghệ thuật của vùng Đông Nam A | |
245 | 1 | 0 |
_aL'art du Sud-Est asiatique _cGilles Béguin |
260 |
_aParis _bFlammarion _cc'1986 |
||
300 |
_a63tr : minh hoạ _c22cm |
||
490 | _aColl. La grammaire des styles | ||
520 | _aGiới thiệu các công trình nghệ thuật, các kiểu tượng phật nổi tiếng, mang đậm tính dân tộc của các nước thuộc Đông Nam châu A: Java (1 đảo lớn thuộc Inđônêxia); Campuchia, Lào, Miến điện, Thái Lan | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _aNghệ thuật dân tộc | ||
653 | _aTượng phật | ||
920 | _aBéguin, Gilles | ||
960 | _zBéguin, Gilles c^cBéguin^dGilles | ||
999 |
_c7805 _d7805 |