000 | 01336nam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030857 | ||
005 | 20191113141756.0 | ||
008 | 040524s1988 b 000 0 od | ||
020 |
_c300d00 _d2.200b |
||
041 | 0 | _a8806 | |
041 | 0 | _abt | |
041 | 0 | _avie | |
084 |
_aEE21 _bK312T |
||
100 | 1 | _aNguyễn Đức Diệu | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế thế giới những năm 80 _cChủ biên: Nguyễn Đức Diệu |
260 |
_aH. _bKhoa học xã hội _c1988 |
||
300 |
_a231tr _c19cm |
||
500 | _aTrên đầu trang tên sách ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế thế giới | ||
520 | _aGiới thiệu kinh tế các nước xã hội chủ nghĩa; đặc điểm nền kinh tế tư bản phát triển. Kinh tế các nước ASEAN và Đông Nam A. Những biến động của dân số thế giới và giải pháp của các quốc gia về dân số số. Vấn đề lương thực thế giới | ||
653 | _atài chính | ||
653 | _alương thực | ||
653 | _adân số | ||
653 | _aĐông Nam A | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _atư bản chủ nghĩa | ||
653 | _axã hội chủ nghĩa | ||
653 | _athể giới | ||
920 | _aNguyễn Đức Diệu | ||
930 | _a63199 | ||
960 | _zNguyễn Đức Diệu c^aNguyễn Đức^bDiệu | ||
999 |
_c7877 _d7877 |