000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7928 _d7928 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200519091632.0 | ||
008 | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHà Nội | ||
100 | 1 | _aStoppard, Miriam | |
245 | 1 |
_aSức khỏe phụ nữ _cMiriam Stoppard; Nguyễn Thị Vân dịch |
|
260 | 1 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2004 |
|
300 |
_a320 tr _b36 hình _c24 cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |