000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7936 _d7936 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200519094016.0 | ||
008 | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvie | ||
041 | _avie | ||
100 | 1 | _a Stoppard, Miriam | |
245 |
_aSức khoẻ phụ nữ _cMiriam Stoppard, Nguyễn Thị Vân dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2004 |
||
300 |
_a320 tr. _b36 ảnh màu _c24 cm |
||
942 |
_2ddc _cSTK |